请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết sỏi
释义
kết sỏi
结石 <某些有空腔的器官及其导管内, 由于有机物和无机盐类的沉积而形成的坚硬物质。如胆道(包括肝胆管、胆囊、胆总管)结石、泌尿器官各部的结石。>
随便看
cây sến
cây sếu Trung Quốc
cây số
cây số dọc đường
cây số giữa nhà ga
cây số toa xe chạy
cây số vuông
cây sồi
cây sồi rừng
cây sồi xanh
cây sồng
cây sổ
cây sổ bà
cây sổi
cây sổ trai
cây sộp
cây sữa
cây tam thất
cây thang
cây thanh hao
cây thanh mai
cây thanh thất
cây thanh trà
cây thanh táo
cây thanh tương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:41