请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẩm báo
释义
bẩm báo
禀; 禀报; 禀告; 禀赴 (向上级或长辈报告事情)>
chờ tôi bẩm báo gia phụ, rồi sẽ thưa lại.
待我禀过家父, 再来回话。
禀白 <对上级或长辈报告表白的敬辞。>
回禀 <旧时指向上级或长辈报告。>
bẩm báo với cha mẹ
回禀父母。
随便看
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:17:36