请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẩm báo
释义
bẩm báo
禀; 禀报; 禀告; 禀赴 (向上级或长辈报告事情)>
chờ tôi bẩm báo gia phụ, rồi sẽ thưa lại.
待我禀过家父, 再来回话。
禀白 <对上级或长辈报告表白的敬辞。>
回禀 <旧时指向上级或长辈报告。>
bẩm báo với cha mẹ
回禀父母。
随便看
kình địch
kì quái
kì quặc
kì thị chủng tộc
kí
kí ca kí cách
kích
kích biến
kích bác
kích chiến
kích cảm
kích dục
kích hoạt
kích liệt
kích lệ
kích lửa
kích nổ
kích phát
kích thích
kích thích không điều kiện
kích thích phản xạ có điều kiện
kích thích tố
kích thích tố sinh dục
kích thích tự nhiên
kích thước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 7:47:11