请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhanh nhẹn
释义 nhanh nhẹn
 便捷 <动作轻快而敏捷。>
 乖觉 <机警; 聪敏。>
 猴 <乖巧; 机灵(多指孩子)。>
 活便; 活泛 <能随机应变; 灵活。>
 tay chân nhanh nhẹn
 手脚活便。
 không nhanh nhẹn; đầu óc chậm chạp.
 脑筋不活泛。
 活泼 <生动自然; 不呆板。>
 đứa trẻ ngây thơ nhanh nhẹn.
 天真活泼的孩子。 矫捷 <矫健而敏捷。>
 精神 <活跃; 有生气。>
 快当 <迅速敏捷; 不拖拉。>
 cô ta làm việc vừa cẩn thận, vừa nhanh nhẹn.
 她做起事来又细心又快当。 快捷 <(速度)快; (行动)敏捷。>
 động tác nhanh nhẹn.
 动作快捷。
 anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
 他迈着快捷的步伐走在最前头。
 利落; 利索 <(言语、动作)灵活敏捷, 不拖泥带水。>
 động tác thật nhanh nhẹn.
 动作挺利落。
 tay chân nhanh nhẹn.
 手脚利索。
 灵便; 灵活; 灵敏; 灵通 <反应快; 能对极其微弱的刺激迅速反应。>
 tay chân nhanh nhẹn.
 手脚灵便。
 tay chân nhanh nhẹn.
 手脚灵活。
 động tác nhanh nhẹn.
 动作灵敏。
 玲珑 <(人)灵活敏捷。>
 nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
 娇小玲珑。
 溜; 麻利; 敏捷 <(动作)迅速而灵敏。>
 cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.
 眼尖手溜。
 翩翩 <形容轻快地跳舞, 也形容动物飞舞。>
 翩然 <形容动作轻快的样子。>
 慓; 剽 <动作敏捷。>
 nhanh nhẹn dũng cảm.
 剽悍。
 僄 <轻便敏捷。>
 nhanh nhẹn dũng cảm.
 僄悍(轻捷勇猛)。
 撇脱 <简捷; 简便。>
 巧 <心思灵敏, 技术高明。>
 轻捷 <轻快敏捷。>
 轻飘飘 <(动作)轻快灵活; (心情)轻松、自在。>
 手巧 <手灵巧; 手艺高。>
 thông minh nhanh nhẹn.
 心灵手巧。
 爽利 <爽快; 利落。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:33:09