请输入您要查询的越南语单词:
单词
hâm lại
释义
hâm lại
炒冷饭 <比喻重复已经说过的话或做过的事, 没有新的内容。>
回锅 <重新加热(已熟的食品)。>
đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
把这碗菜回回锅再吃。
随便看
rơi tự do
rơi vào
rơi vào cái bẫy của chính mình
rơi vào tình trạng nguy hiểm
rơi vãi
rơi vỡ
rơi xuống
rơi xuống nước
rơi xuống đất
rơm lúa
rơm rạ
rưa rứa
rưng rưng
rưng rưng nước mắt
rưng rức
rươi
rương
rương gối đầu giường
rương hành lý
rước
rước dâu
rước mối
rước voi giày mả tổ
rước xách
rước đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:07:20