请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả sóc
释义
quả sóc
蒴果 <干果的一种, 由两个以上的心皮构成, 内含许多种子, 成熟后裂开, 如芝麻、百合、凤仙花等的果实。>
随便看
chùng vụng
chùn lại
chùn tay
chùy
Chùy Sơn
chú
chúa
chúa cứu thế
chúa Giê-su
chúa giời
chúa ngục
chúa nhật
chúa phong kiến
chúa rừng
Chúa sáng thế
chúa sơn lâm
chúa trời
chúa tể
chúa đất
chúa địa phương
chú ba
chú bác
chú bé chăn trâu
chúc
chú cháu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:22:19