请输入您要查询的越南语单词:
单词
bò sữa
释义
bò sữa
奶牛 <乳牛: 专门养来产奶的牛, 产奶量比一般的母牛高。也叫奶牛。>
乳牛 <专门养来产奶的牛, 产奶量比一般的母牛高。也叫奶牛。>
随便看
cổng trời
cổng tán
cổng tò vò
cổng vào
cổng vòm
cổng xe ra vào
cổ ngạn
cổ ngữ
cổ nhân
cổ nhạc
cổn phục
cổ phiếu
cổ phong
cổ phần
cổ phần danh nghĩa
cổ phần khống chế
cổ phần nhà nước
cổ phần tư nhân
Cổ Phận
cổ quái
cổ sinh vật
cổ sơ
cổ tay
cổ tay áo
cổ thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:03:55