请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt biểu
释义
nhiệt biểu
温度计 <测量温度的仪器。一般的温度计是根据物体热胀冷缩的原理制成的, 在细玻璃管中装有水银或酒精, 玻璃管上有刻度。寒暑表是常见的一种温度计。另外在工业上和科学研究上应用的温度计种类很多, 如光学温度计、电阻温度计等。>
随便看
xe hàng có mui
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
xe kéo
xe kéo pháo
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
xe lu
xe lăn
xe lăn đường
xe lội bùn
xe lửa
xe lửa bọc sắt
xem
xem bói
xem bệnh
xem chi tiết
xem chạc
xem chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:16:11