请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt độ
释义
nhiệt độ
热度 <冷热的程度。>
vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
物体燃烧需要一定的热度。 温; 温度 <冷热的程度。>
nhiệt độ không khí
气温。
nhiệt độ cơ thể
体温。
nhiệt độ trong phòng
室内温度。
nhiệt độ ngoài trời
室外温度。
随便看
đẳng hạng
đẳng lượng
đẳng ngạch tuyển cử
đẳng nhiệt
đẳng thế
đẳng thời
đẳng thứ
đẳng thức
đẳng tích
đẳng tướng
đẳng áp
đẵm
đẵn
đẵn cây
đặc
đặc biệt
đặc biệt cho phép
đặc biệt chú ý
đặc biệt là
đặc bí
đặc chất
đặc chế
đặc chỉ
đặc chủng
đặc cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:23:28