请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống rét
释义
chống rét
防寒 <防御寒冷; 防备寒冷的侵害。>
御寒 <抵御寒冷。>
vật dụng chống rét
御寒用品。
随便看
họ Tất
họ Tầm
họ Tần
họ Tập
họ Tề
họ Tỉnh
họ Tịch
họ Tịnh
họ Tống
họ Tổ
họ Tứ
họ Tức
họ Từ
họ Tử
họ Tửu
họ Tự
họ U
họ Ung
họ Uyên
họ Uyển
họ Uông
họ Uất Trì
họ Vi
họ Vinh
họ Viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:31:16