请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái thông
释义
trái thông
松球; 松塔儿 <松树的果穗, 多为卵圆形, 由许多木质的鳞片组成, 里面有松子。有的地区叫松塔儿。>
随便看
máy đo sức nhìn
máy đo tốc độ nước
máy đo von
máy đo xa
máy đo âm
máy đo điểm chảy
máy đo điện
máy đo điện thế
máy đo đường
máy đo địa chấn
máy đo địa hình
máy đo độ cao
máy đo độ dày
máy đo độ vòng
máy đàm thoại vô tuyến
máy đào
máy đào giếng
máy đào than
máy đào đất
máy đánh bóng
máy đánh bóng gạo
máy đánh bóng sợi
máy đánh chữ
máy đánh chữ tự động
máy đánh rạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:04:59