请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống đóng băng
释义
chống đóng băng
防冻 <防止结冰。>
thuốc chống đóng băng.
防冻剂。
随便看
nhẹ tính
nhẹ túi
nhẹ tợ lông hồng
nhẹ tựa lông hồng
nhẻo nhẻo
nhẽ nào
nhẽo
nhẽo nhèo
nhếch
nhếch mép
nhếch nhác
nhền nhện
nhể
nhễ nhãi
nhễ nhại
nhệch
nhện
nhện đen
nhện đất
nhện đỏ hại bông
nhỉ
nhỉnh
nhỉnh hơn
nhị
nhị cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:31