请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự anh ta
释义
tự anh ta
方
本家儿 <对第三者指称当事人。>
tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
本家儿不来, 别人不好替他做主。
随便看
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
ở nước ngoài
ở phân tán
ở rải rác
ở rất gần nhau
ở rể
ở thế tương đối
ở trong
ở truồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:06:48