请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồng đường vợ chợ
释义
chồng đường vợ chợ
露水夫妻 <露水一经阳光曝晒即蒸散。比喻暂时结合而非正式的夫妻。>
随便看
hai phía
hai phương diện
hai tay
hai tay buông xuôi
hai tay bắt chéo sau lưng
hai thân
Ha-i-ti
Haiti
hai trăm
hai tuần nghỉ một lần
hai tầng
hai việc khác nhau
hai vợ chồng
hai ông bà
hai ý nghĩa
hai đầu
hai đầu bờ ruộng
hai đầu xương
Ha-Li-Pha
ha-lô-gen
ham
hamburger
ham chuộng
ham chơi
ham con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:03:59