请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín muồi
释义
chín muồi
成熟 <植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。>
điều kiện đã chín muồi rồi.
条件成熟了。
瓜熟蒂落 <比喻条件成熟了, 事情自然会成功。>
随便看
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
đĩa sắt
đĩa số
đĩa to
đĩa trà
đĩa tuyến
đĩa xích
đĩa đệm
đĩ bợm
đĩ lậu
đĩ ngựa
đĩnh
đĩnh ngộ
đĩnh đạc
đĩ thoã
đĩ điếm
đĩ đực
đũa
đũa bạc
đũa cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:47:19