请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín người mười ý
释义
chín người mười ý
见仁见智 <《 易经·系辞上》:'仁者见之谓之仁, 智者见之谓之智'。指对于同一个问题各人有各人的见解。>
众口难调 <吃饭的人多, 很难适合每个人的口味。比喻不容易使所有的人都满意。>
随便看
vỡ tổ
vỡ vạc
vỡ vụn
vỡ đàn tan nghé
vỡ đám
vỡ đê
vỡ ối sớm
vỡ ổ
vợ
vợ bé
vợ chính
vợ chưa cưới
vợ chồng
vợ chồng bất hoà
vợ chồng chia lìa
vợ chồng con cái
vợ chồng công nhân viên
vợ chồng mới cưới
vợ chồng son
vợ chồng trẻ
vợ chồng tôn trọng nhau
vợ chồng yêu thương nhau
vợ con
vợ con hưởng đặc quyền
vợ cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:13