请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồn nước
释义
chồn nước
水貂 <哺乳动物, 身体细长, 四肢短, 趾间有蹼, 毛暗褐色, 密而柔软, 有光泽。善于潜入水底捕食鱼类和蛙等。皮毛珍贵。可以制衣帽等。>
随便看
náo kịch
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
nát bét
nát da lòi xương
nát dừ
nát gan
ná thung
nát nghiến
nát ngấu
nát nhàu
nát như tương
nát nhừ
nát ruột
nát rượu
nát rữa
nát tan
nát thịt tan xương
nát tươm
nát vụn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:22:11