请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục tìm
释义
lục tìm
翻腾 <翻动。>
anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
几个柜子都翻腾到了, 也没找到那件衣服。 搜寻 <到处寻找。>
随便看
áp mạn
áp phiếu
áp phích
áp-phích
áp phục
áp quyển
áp suất không khí
áp suất ánh sáng
áp sát
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
áp đồng
áp đội
á quân
át
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:31:32