请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ làm việc
释义
chỗ làm việc
工作面 <直接开采矿物或岩石的工作地点, 随着采掘进度而移动。>
随便看
nhân lúc bất ngờ
nhân lúc vui vẻ
nhân lực
nhân minh
nhân mạng
nhân nguyên tử
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân ngư
nhân nhượng
nhân nào quả ấy
nhân quả
nhân quả hồ đào
nhân quả thông
nhân rộng
nhân sinh
nhân sĩ
nhân số
nhân sự
nhân thân
nhân thể
nhân tiện
nhân trung
nhân tài
nhân tài không được trọng dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:39