请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồn bạc
释义
chồn bạc
白狐 <动物名。哺乳纲食肉目犬科。分布于北极附近, 是一种体形小﹑毛色白的狐类。以捕食小动物为生。>
随便看
liếc mắt đưa tình
liếc ngang liếc dọc
liếc nhìn
liếc qua liếc lại
liếc trộm
liếc xem
liếc xéo
liếm
liếm gót
liếm láp
liếm lưỡi
liến
liến khỉ
liến láu
liến thoắng
liếp
liếp tre
liếp ván
liềm
liềm cán dài
liềm ngắn
liền
liền bên
liền cành
liền cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:54:58