请输入您要查询的越南语单词:
单词
chồng chéo
释义
chồng chéo
重复 <(相同的东西)又一次出现。>
交叉 <间隔穿插。>
tác nghiệp chồng chéo.
交叉作业。
随便看
đánh chớp nhoáng
đánh chữ
đánh cuộc
đánh càn quét
đánh cá
đánh cáp
đánh cá và săn bắt
đánh cây
đánh cóc nhảy
đánh công kiên
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:18:33