请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên cương
释义
biên cương
版籍 <泛指领土、疆域。>
边陲 <边境, 靠近国界的地方, 只用于书面语。>
vùng biên cương
边沿地带
边疆 <靠近国界的地方, 指较大片的领土, 口语和书面语都用。>
边庭; 边头 ; 边界 <边疆。>
边沿 <沿边的部分, 侧重指沿边(界线明显), 多用于口语。>
陲 <〈书〉边地。>
疆 ; 封疆 ; 疆界 ; 边界; 疆界; 境。<国家或地域的界限。>
biên cương.
边疆。
国门 <指国都的城门, 也指边境。>
随便看
ghép
ghép chữ
ghép cây
ghép da
ghép lại
ghép lớp
ghép mầm
ghép nhiệt
ghép nhiệt điện
chủ nghĩa duy vật
chủ nghĩa duy vật biện chứng
chủ nghĩa duy vật lịch sử
chủ nghĩa duy vật máy móc
chủ nghĩa dân chủ cấp tiến
chủ nghĩa dân chủ mới
chủ nghĩa dân chủ xã hội
chủ nghĩa dân quyền
chủ nghĩa dân sinh
chủ nghĩa dân tuý
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi
chủ nghĩa dân tộc lớn
chủ nghĩa dân tộc địa phương
chủ nghĩa giáo điều
chủ nghĩa giấy tờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:21:55