请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên cảnh
释义
biên cảnh
边境; 疆埸 <靠近边界的地方。>
như
biên giới
随便看
lổm chổm
lổm ngổm
màu mỡ
màu mỡ riêu cua
màu nghệ
màu ngà
màu nho
màu nâu
màu nâu nhạt
màu nâu non
màu nước
màu son
màu sẫm
màu sắc
màu sắc hài hoà
màu sắc rực rỡ
màu sắc sặc sỡ
màu sắc trang nhã
màu sắc tương phản
màu sắc tương đồng
màu sắc tự vệ
màu sắc và hoa văn
màu sắc ánh sáng
màu sắc đa dạng
màu sắc đẹp đẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:54:31