请输入您要查询的越南语单词:
单词
người bạch tạng
释义
người bạch tạng
天老儿 <俗称患白化病的人。>
随便看
chú ý nghe
chú ý toàn bộ
chú ý toàn cục
chú ý đặc biệt
chú ý đến
chăm
chăm bón
chăm bẳm
chăm bẵm
chăm chú
chăm chú lắng nghe
chăm chú nghe
chăm chú nhìn
chăm chút
chăm chăm
chăm chắm
chăm chỉ
chăm chỉ học tập
chăm chỉ tằn tiện
chăm học
chăm lo
chăm lo việc nhà
chăm lo việc nước
chăm làm
chăm nom
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:35:22