请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ cong
释义
độ cong
弧度 <平面角的度量单位。圆心角所对的弧长和半径相等, 这个角就是一弧度角。也叫径。>
弪 <量角的一种单位。当圆心角所对的弧长和半径长相等时, 该角就是一弧度。也叫弪(j́ng)。>
挠度 <表示构件(如梁、柱、板等)受到外力时发生弯曲变形的程度, 以构件弯曲后各横截面的中心至原轴线的距离来度量。>
弯度 <物体弯曲的程度。>
随便看
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:07:55