请输入您要查询的越南语单词:
单词
độc lập
释义
độc lập
独立 <一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。>
tuyên bố độc lập
宣布独立
独立 <军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的, 如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。>
独立 <不依靠他人。>
suy nghĩ độc lập
独立思考
随便看
một chân dưới mồ
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
một chút
một chạp
một chặp
một chốc
một chữ
một chữ bẻ đôi cũng không biết
một chữ nghìn vàng
một con
một con chim én không làm nên mùa xuân
một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ
một con sâu bỏ rầu nồi canh
một cách
một cái
một cái đầu
một cây chẳng chống vững nhà
một cây làm chẳng nên non
một công đôi việc
một cấp
một cặp
một cốc nước không cứu nổi một xe củi đang cháy
một cổ hai tròng
một cột khó chống
một dãy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:35