请输入您要查询的越南语单词:
单词
lịch
释义
lịch
皇历; 通书 <历书。也作黄历。>
历 <推算年月日和节气的方法, 历法。>
dương lịch.
阳历。
âm lịch.
阴历。
nông lịch; âm lịch.
农历。
lịch ngày.
日历。
lịch treo.
挂历。
lịch thiên văn.
天文历。
年历 <印有一年的月份、星期、日期、节气的单张印刷品。>
lịch bưu ảnh; lịch bướm.
年历卡片。
阅历 <亲身见过、听过或做过; 经历。>
进程表。
随便看
tiêu đề báo
tiêu đề chương
tiêu độc
tiêu đời
tiếc
tiếc cho
tiếc công
tiếc là
tiếc rằng
tiếc rẻ
tiếm chức
tiếm ngôi
tiếm đoạt
tiến
tiến binh
tiến bước
tiến bước mạnh mẽ
tiến bước nào, rào bước ấy
tiến bức
tiến chiếm
tiến chức
tiến công chiếm đóng
tiến công chớp nhoáng
tiến công khí thế
tiến công quân thù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:29:43