请输入您要查询的越南语单词:
单词
ái nữ
释义
ái nữ
嫒; 令爱 <尊称对方的女儿。也作令嫒。>
爱女 <心爱的女儿。>
随便看
vạn thọ
vạn thọ cúc
vạn toàn
vạn tuế
Vạn Tượng
vạn vạn
tắc nghẹn
tắc nghẽn
tắc thở
tắc trách
tắc trách vô trách nhiệm
tắc tị
tắc-xi
tắc độ
tắc động mạch
tắc ứ
tắm
tắm ba ngày
tắm biển
tắm bị ngất
tắm giặt
tắm gội
tắm hoa sen
tắm khi nào vuốt mặt khi ấy
tắm kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:17:10