请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưu thiếp
释义
bưu thiếp
明信片 <专供写信用的硬纸片, 邮寄时不用信封。也指用明信片写成的信。>
随便看
màng trống
màng tế bào
màng xương
màng óc
màng đệm
màn gọng
màng ối
mành
màn hiếu
mành mành
mành trúc đốm
màn huỳnh quang
màn hình
màn khói
màn kết
màn kịch
màn mưa
màn ngang
không biết hổ thẹn
không biết khi nào
không biết kết cuộc ra sao
không biết làm gì
không biết làm sao
không biết làm thế nào
không biết lợi hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:35:44