请输入您要查询的越南语单词:
单词
chép lại
释义
chép lại
照抄 <照原来的文字抄写或引用。>
誊写; 钞录 ; 抄写 <照底稿抄写。>
过录 ; 誊录 ; 过录 <把一个本子上的文字抄写在另一个本子上。>
dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
把这三种批注用不同颜色的笔过录到一个本子上。
随便看
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
cô dâu chú rể
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
cô em chồng
cô em vợ
cô giáo
cô gái
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:56