请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả thật
释义
quả thật
诚; 诚然; 委实; 真个 <的确; 实在。>
quả thật.
诚然。
nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
̣rất
đáng yêu.
他很爱那几只小鸭, 小鸭也诚然可爱。
quả thật không dễ dàng
委实不容易。
nơi này quả thật đã thay đổi rồi.
这地方真个是变了。 恂 <形容诚实。>
当真; 果真 <确定; 果然。>
随便看
tai hoạ hoả hoạn
tai hoạ khủng khiếp
tai hoạ lớn
tai hoạ ngầm
tai hoạ nặng nề
tai hoạ sát nách
tai hoạ sắp xảy ra
tai hoạ đột ngột
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
tai nạn trên biển
tai nạn và rắc rối
tai nạn xe cộ
Taipei
tai quái
tai sai đắc lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:31:05