请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả thật
释义
quả thật
诚; 诚然; 委实; 真个 <的确; 实在。>
quả thật.
诚然。
nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
̣rất
đáng yêu.
他很爱那几只小鸭, 小鸭也诚然可爱。
quả thật không dễ dàng
委实不容易。
nơi này quả thật đã thay đổi rồi.
这地方真个是变了。 恂 <形容诚实。>
当真; 果真 <确定; 果然。>
随便看
Me-ri-len
Merrimack
me-sừ
Mexico
Me-xơ-chu-xít
mi
mi-ca
Michigan
micro
mi-cron
Micronesia
microphone
mi-crô
mi-crô am-pe
thời gian
thời gian biến hoá
thời gian dài
thời gian dài đăng đẳng
thời gian dần trôi
thời gian hiệu lực
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:32:21