请输入您要查询的越南语单词:
单词
người bảo đảm
释义
người bảo đảm
保证人; 保人 <保证别人的行为符合要求的人。>
作保 <当保证人。>
随便看
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
thời gian qua nhanh
thời gian qua đi
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian rỗi
thời gian triển lãm
thời gian trôi qua một cách vô ích
thời gian tới
thời giá
thời giờ
thời gần đây
thời hiệu
thời hoang cổ
thời hoàng kim
thời hạn
thời hạn cuối cùng
thời hạn có hiệu lực
thời hạn công trình
thời hạn giao hàng
thời hạn thi hành án
thời hạn triển lãm
thời hạn để tang
thời Hậu Đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:11:55