请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ nghĩa
释义
chữ nghĩa
墨 <比喻学问或读书识字的能力。>
字义 <字所代表的意义。>
学问; 学识。
chữ nghĩa chẳng được bao nhiêu.
学识浅薄。
随便看
đồ chó heo còn không thèm ăn
đồ chó sủa
đồ chó đẻ
đồ chơi
đồ chơi lúc lắc
đồ chơi văn hoá
đồ chắn gió
đồ chắn lửa
đồ chặn giấy
đồ chặn lửa
đồ chứa
đồ chữ
đồ con buồi
đồ con lợn
đồ con lừa
đồ cào cỏ
đồ công nhân
đồ cúng
đồ cúng tế
đồ cưới
đồ cạo lưỡi
đồ cất giữ
đồ cầm
đồ cần dùng
đồ cẩn xà-cừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 19:16:12