请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ nổi
释义
chữ nổi
点字; 盲字; 盲文 <专供盲人使用的拼音文字, 字母由不同排列的凸出的点子组成。>
阳文 <印章或某些器物上所刻或所铸的凸出的文字或花纹(跟'阴文'相对)。>
随便看
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiêng nước nghiêng thành
nghiêng tai
nghiêng về
nghiêng về một bên
nghiên mực
nghiên mực lớn
nghiên mực Đoan Khê
nghiên xuy
nghiên đài
nghiêu hoa
Nghiêu Thuấn
nghi đoan
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiến răng chịu đựng
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:02:23