请输入您要查询的越南语单词:
单词
người có năng lực
释义
người có năng lực
干才 <有办事才能的人。>
vị phó giám đốc này là người có năng lực trong giao tiếp.
这位副经理是公关上的干才。
好手 <精于某种技艺的人; 能力很强的人。>
硬手; 硬手儿 <能手; 强手。>
干家 <很能干的人。>
随便看
người nghiện thuốc
người nghiện thuốc phiện
người nghèo
người nghèo khổ
người nghèo túng
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:16:53