请输入您要查询的越南语单词:
单词
người có năng lực
释义
người có năng lực
干才 <有办事才能的人。>
vị phó giám đốc này là người có năng lực trong giao tiếp.
这位副经理是公关上的干才。
好手 <精于某种技艺的人; 能力很强的人。>
硬手; 硬手儿 <能手; 强手。>
干家 <很能干的人。>
随便看
Bạch Đằng Giang
bạch đinh
bạch điến
bạch điến phong
bạch đàn chanh
bạch đái
bạch đầu giai lão
bạch đầu ngâm
bạch đầu như tân
bạch đồng nam
bạch đới
bạc hạnh
bạch ốc
bạch ốc khởi công khanh
bạch ốc phát công khanh
Bạc Liêu
bạc lạng
bạc lẻ
bạc lực
bạc màu
bạc mày
bạc má
bạc mặt
bạc mệnh
bạc nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:28:49