请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây táo đen
释义
cây táo đen
软枣 <落叶乔木, 叶子椭圆形, 花暗红色或绿白色。果实球形或椭圆形, 黄色, 贮藏一个时期后变成黑褐色, 可以吃, 味甜。>
随便看
Đinh Mão
Đinh Mùi
Đinh Sửu
Điêu Sá
Điếu Ngư Đài
Điền Trì
Điện Biên Phủ
Điện Bàn
Đi-ốp
Đoan Dương
Đoan Hùng
Đoan Ngọ
Đoan Phương
Đà
Đài Bắc
Đài Loan
Đà Lạt
Đà Lộc
Đàm Thành
Đà Nẵng
Đác-uyn
Đác-đa-nen
Đát
Đãng Sơn
Đê-lơ-oe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:12