请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đoan Ngọ
释义
Đoan Ngọ
端阳; 端五; 端节; 端午 <中国传统节日, 农历五月初五日。相传古代诗人屈原在这天投江自杀, 后人为了纪念他, 把这天当做节日, 有吃粽子、赛龙舟等风俗。>
随便看
thuốc ăn mòn
thuốc Đông y
thuốc đen
thuốc điếu
thuốc điều kinh
thuốc đánh răng
thuốc đánh đồng
thuốc đạn
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
thuốc đỏ hữu cơ
thuốc đốt
thuốc độc
thuốc ẩm 666
thuốn
thuồn
thuồng luồng
thuổng
thuổng hơi
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:44