请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đà
释义
Đà
沱 <可以停船的水湾, 多用于地名, 如朱家沱、石盘沱、金刚沱(都在四川)。>
惯性力; 冲力。
xe đang đà chạy nhanh, không thắng lại nỗi.
车跑快的时候, 冲力很大, 煞不住。 滑枕。
dùng đà vận chuyển gỗ.
以滑枕运木料。 趋势; 趋向。<事物发展的动向。>
đà phát triển.
发展的趋势。 柁; 梁。<木结构屋架中顺着前后方向架在柱子上的横木。>
đà sắt.
钢梁。
随便看
chúa nhật
chúa phong kiến
chúa rừng
Chúa sáng thế
chúa sơn lâm
chúa trời
chúa tể
chúa đất
chúa địa phương
chú ba
chú bác
chú bé chăn trâu
chúc
chú cháu
chúc khấn
chúc mừng
chúc mừng hôn lễ
chúc mừng năm mới
chúc mừng sinh nhật
chúc nguyện
chúc ngủ ngon
chúc phúc
chúc phước
chúc rượu
chúc thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:15:35