请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đà
释义
Đà
沱 <可以停船的水湾, 多用于地名, 如朱家沱、石盘沱、金刚沱(都在四川)。>
惯性力; 冲力。
xe đang đà chạy nhanh, không thắng lại nỗi.
车跑快的时候, 冲力很大, 煞不住。 滑枕。
dùng đà vận chuyển gỗ.
以滑枕运木料。 趋势; 趋向。<事物发展的动向。>
đà phát triển.
发展的趋势。 柁; 梁。<木结构屋架中顺着前后方向架在柱子上的横木。>
đà sắt.
钢梁。
随便看
việc binh sai
việc binh đao
việc bé xé ra to
việc bên ngoài
việc bí mật
việc bất ngờ
việc bất trắc
việc bếp núc
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
việc cụ thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:43