请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây vẹt
释义
cây vẹt
植
红树 <植物名。红树科红树属, 常绿乔木。叶对生, 长椭圆形, 花生于叶腋, 果实圆柱状, 根部有气根, 伸入地下为支柱根, 乃构成红树林的一种。分布于热带、亚热带海滨。>
随便看
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:01:50