请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây xương rồng tàu
释义
cây xương rồng tàu
植
虎刺 <植物名。茜草科虎刺属, 常绿小灌木。生于较为潮湿阴暗的山中。叶为卵形或阔披针形, 先端锐而具一短芒尖, 夏开小白花, 核果球形, 熟时红色。分布于中国、日本、韩国等地。多为观赏用。>
随便看
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
vẻ mặt ôn hoà
vẻ ngoài
vẻ người lớn
vẻ ngượng ngùng
vẻ nho nhã
vẻn vẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:00:08