请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây xương rồng tàu
释义
cây xương rồng tàu
植
虎刺 <植物名。茜草科虎刺属, 常绿小灌木。生于较为潮湿阴暗的山中。叶为卵形或阔披针形, 先端锐而具一短芒尖, 夏开小白花, 核果球形, 熟时红色。分布于中国、日本、韩国等地。多为观赏用。>
随便看
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
chứng minh thư dẫn đường
chứng minh thực tế
chứng minh trực tiếp
chứng mất ngủ
chứng mất nước
chứng nghiệm
chứng ngu đần
chứng nhiệt
chứng nhân
chứng nhìn đôi
chứng nhận
chứng nào tật nấy
chứng phát ban
chứng phù
chứng phù voi
chứng quả
chứng rõ
chứng say núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:43:21