请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đay
释义
cây đay
亚麻 <一年生草本植物, 茎细长, 叶子互生, 披针形或条形, 花浅蓝色, 结蒴果, 球形。纤维用亚麻的茎皮含纤维很多, 可以做纺织原料。油用亚麻的种子可以榨油。>
野麻 <某些野生麻类的统称。>
随便看
loài
loài bò sát
loài bọ xít
loài chim
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:29:43