请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đay
释义
cây đay
亚麻 <一年生草本植物, 茎细长, 叶子互生, 披针形或条形, 花浅蓝色, 结蒴果, 球形。纤维用亚麻的茎皮含纤维很多, 可以做纺织原料。油用亚麻的种子可以榨油。>
野麻 <某些野生麻类的统称。>
随便看
phòng thí nghiệm
phòng thường trực
phòng thủ
phòng thủ bờ biển
phòng thủ kiên cố
phòng thủ nghiêm mật
phòng thủ nghiêm ngặt
phòng thủ thành phố
phòng thủ trên biển
phòng thủ trên không
phòng tiếp khách
phòng triển lãm
phòng trong
phòng truyền đạt
phòng trà
phòng trước
phòng trước vô hại
phòng trọ
phòng trống
phòng trộm
phòng trộm cắp
phòng trừ
phòng trực
phòng tuyến
phòng tuần bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:26