请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đinh
释义
cây đinh
钉子 ; 钉 ;钉儿 <金属制成的细棍形的物件, 一端有扁平的头, 另一端尖锐, 主要起固定或连接作用, 也可以用来悬挂物品或做别的用处。>
随便看
nuôi con nuôi
nuôi cá theo vụ
nuôi cấy
hạn mức tối đa
hạn ngạch
hạn nặng
hạn số
hạn sử dụng
hạn tai
hạn vận
hạn định
hạn độ
Hạo
hạo khí
hạo kỳ
hạo nhiên
Hạp Hà
hạ phàm
hạ phương
hạp long
hạ quan
hạ qua đông đến
hạ quyết tâm
Hạ Quê
hạ sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:16:49