请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đoạn
释义
cây đoạn
椴 <椴树, 落叶乔木, 花黄色或白色, 果实球形或卵圆形。木材用途很广。树皮中纤维很多, 可制造绳索。>
随便看
tài bồi
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
tài chính và kinh tế
tài chơi bóng
tài chủ
tài chữa bệnh
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:54