请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đoạn
释义
cây đoạn
椴 <椴树, 落叶乔木, 花黄色或白色, 果实球形或卵圆形。木材用途很广。树皮中纤维很多, 可制造绳索。>
随便看
họ Bỉnh
họ Bố
họ Bốc
họ Bối
họ Bồ
họ Bổng
họ Bộ
họ Bộc
học
họ Cam
họ Can
họ Cang
họ Canh
họ Cao
học bài
học báo
học bù
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:07