请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đước
释义
cây đước
红茄苳。
红树 <植物名。红树科红树属, 常绿乔木。叶对生, 长椭圆形, 花生于叶腋, 果实圆柱状, 根部有气根, 伸入地下为支柱根, 乃构成红树林的一种。分布于热带、亚热带海滨。>
随便看
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
nhận định công bằng
nhập
nhập bọn
nhập chung
nhập cuộc
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập diệt
nhập gia tuỳ tục
nhập giống tốt
nhập gánh
nhập hàng
nhập học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:56:00