请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đậu dại
释义
cây đậu dại
巢菜 <一年生或二年生草本植物, 羽状复叶, 开紫红色花, 结荚果。嫩茎和叶可做蔬菜, 种子可以吃。通称大巢菜或野豌豆。>
野豌豆 <巢菜的通称。>
随便看
có đầu không đuôi
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:59:33