请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp dự bị
释义
lớp dự bị
预科 <为高等学校培养新生的机构, 附设在高等学校里, 也有单独设立的。>
随便看
đồng tác giả
đồng tâm
đồng tâm hiệp lực
đồng tình
đồng tính
đồng tính luyến ái
đồng tông
đồng tước
đồng tượng
đồng tộc
đồng tội
đồng từ
đồng tử
đồ ngu
đồ ngu đần
đồ nguội
đồng vàng
đồng vọng
đồng xoang đồng điệu
đồng xu
đồng xu pen-ni
đồng Yên
đồng áng
đồng âm
đồng ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:15:43