请输入您要查询的越南语单词:
单词
còng
释义
còng
弓 <使弯曲。>
lưng còng
弓背
偻; 驼 <弯曲(指身体)。>
còng lưng.
伛偻。
罗锅 <驼背。 也叫罗锅子。>
手铐 <束缚犯人两手的刑具。>
动物
小螃蜞。
随便看
dừng lại nửa chừng
dừng tay
dừng xe
dử
dử mũi
dử mắt
dử mồi
dửng
dửng dưng
dửng dưng như bánh chưng ngày tết
dửng không
dửng mỡ
dử thính
dữ
dữ dằn
dữ dội
dữ kiện
dữ số
dữ tợn
dữ đòn
dự
dựa
dựa bàn
dựa dẫm
dựa kề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:35:54