请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướm trắng
释义
bướm trắng
粉蝶 <蝴蝶的一种, 翅白色, 有黑色斑点, 也有黄色或橙色的。幼虫吃白菜、油菜、萝卜等十字花科蔬菜的叶, 是农业害虫。>
随便看
chuyển tải
chuyển tặng
chuyển viện
chuyển vào miếu tổ
chuyển vần
chuyển vận
chuyển vị
chuyển xe
chuyển xuống cấp dưới
chuyển xấu
chuyển ý
chuyển đi
chuyển điệu
chuyển đạt
chuyển đất
chuyển đệ
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động biến tốc
chuyển động Brown
chuyển động chóng đều
chuyển động chậm dần
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:25:11