请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướm trắng
释义
bướm trắng
粉蝶 <蝴蝶的一种, 翅白色, 有黑色斑点, 也有黄色或橙色的。幼虫吃白菜、油菜、萝卜等十字花科蔬菜的叶, 是农业害虫。>
随便看
ảo đăng
ảo ảnh
ảo ảnh thoáng qua
ảo ảnh trong mơ
ả phù dung
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:45:02