请输入您要查询的越南语单词:
单词
hãm
释义
hãm
熬住; 制住。
换留。
压住。
下陷。
陷落; 沦陷。
围困 <团团围住使没有出路。>
强奸 <男子使用暴力与女子性交。>
随便看
thi hội
thi hứng
thi khách
thi kinh
thi kịch
thi liệu
thi luật
thi lại
thi lễ
Thim-bu
thi miệng
Thimphu
Thim-pu
thi ngựa
thinh
thinh thinh
thi nhân
thin thít
thi phái
thi pháp
thi phú
thi rớt
thi sĩ
thi sấm
thi thoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:08:24