请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự khác biệt
释义
sự khác biệt
代沟 <指两代人之间在价值观念、心理状态、生活习惯等方面的差异。>
区别 <彼此不同的地方。>
Tiếng Hán và Trung văn là hai khái niệm vừa có mối liên hệ vừa có sự khác biệt
汉语和中文是既有联系而又有区别的两个概念。
随便看
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
ma rủi quỷ xui
ma rừng
Maseru
Massachusetts
ma sát
ma thiêng nước độc
ma thuật
Ma Thạch Cừ
ma trơi
ma trượng
ma trận vuông
ma tuý
ma tà
ma tước
mau
mau chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:35