请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạt dào
释义
dạt dào
书
盎 <洋溢; 盛。>
dạt dào
盎然
dạt dào
盎盎
盎然 <形容气氛、趣味等洋溢的样子。>
ý xuân dạt dào
春意盎然
充实 <丰富; 充足(多指内容或人员物力的配备)。>
满心 <心中充满(某种情绪); 整个心里。>
随便看
người chứng minh
người chứng nhận
người coi miếu
người coi ngựa
người coi thi
người con
người con cô quả
người con gái đẹp
người cày có ruộng
người Cáp-ca
người câm
người còng
người còng lưng
người có biệt tài
người có bàn tay sáu ngón
người có chí
người có chức vị cao
người có công
người có dũng lực
người có giọng nói lí nhí
người có học
người có học thức
người có kinh nghiệm
người có kiến thức hời hợt
người có kiến thức nông cạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:07:55