请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạt dào
释义
dạt dào
书
盎 <洋溢; 盛。>
dạt dào
盎然
dạt dào
盎盎
盎然 <形容气氛、趣味等洋溢的样子。>
ý xuân dạt dào
春意盎然
充实 <丰富; 充足(多指内容或人员物力的配备)。>
满心 <心中充满(某种情绪); 整个心里。>
随便看
không hiểu thấu đáo
không hiểu được
không hiệu lực
không hoà hợp
không hoà mục
không hoàn chỉnh
không hoàn hảo
không hoàn lại
không hoàn mỹ
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không hoàn toàn như vậy
không hoà thuận
không hoảng hốt
không hài lòng
không hàm hồ
không hàm súc
không hào phóng
không hé răng
không hùng hậu
không hơn không kém
không hưng vượng
không hạn chế
không hạn độ
gàu sòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:17:24